Category Archives: Quản trị tổ chức Mô hình hiện tại

  • 0

Buổi 1/4: Hành vi trong tổ chức

EQ==> Nhận thức ==>Động lực==>Thái độ==>Hành vi==>Kết quả công việc ==>Cam kết gắn bó

TH1/Nếu nhân viên cần động lực mới làm việc tốt ==> khi hết củ cà rốt ==> lười

TH2/Nếu nhân viên cam kết gắn bó ==> ko cần ép buộc  ==> cũng làm việc nghiêm túc

Yếu tố liên quan đến hành vi của cá nhân trong tổ chức

1/Liên quan đến “nội” -Năng lực chuyên môn: ASK + Experience = chuyên môn (expertise) -Năng lực chuyên môn:

Ý thức, trình độ chuyên môn, kiến thức, kinh nghiệp

-Emtion: Giới tính, bộ gien, Thói quen -Đặc điểm tiểu sử: Giới tính, bộ gien, Thói quen

-Xuất thân: Tôn giáo, văn hóa ứng xử, điều kiện kinh tế, văn hóa vùng miền -Tính cách:

1/Liên quan đến “ngoại:
-Cộng đồng

-Người lãnh đạo

 

3/
Hướng nội (I) hay hướng ngọai (E)
Giác quan (N) hay trực giác (S)
Lý tính (T) hay cảm tính (F)
Nguyên tắc (J) hay linh hoạt (P)
Mô hình MBTI phân loại cách cá nhân thành 16 nhóm
Mỗi nhóm tính cách thích hợp với một nhóm công việc khác nhau

4/Mô hình để phân tích tính cách:
+MBIT: Khung tính cách để sắp xếp nhân sự trong tổ chức
+5 Strait: OCean

5/Trí tuệ cảm xúc: Emotional Qauntity, là cách quản lý cảm xúc bản thân và gây ảnh hưởng đến người khác.
Không có liên quan nào giữa IQ và hiệu quả công việc
EQ:
Bước 1: Self – awarness: Nhận thức bản thân
Bước 2:Self – Managment: Quản lý bản thân, kiểm soát kiểm soát bản thân. (Quản lý bản thân là khó nhất)

Bước 3 Social-awarenes: Nhận thức xung quanh, đối tác ==> Nhận thức
Bước 4:

 

Phỏng vấn tiển dụng:

Loại 1: Phân theo kịch bản phỏng vấn

Phỏng vấn phi cấu trúc

Phỏng vấn có cấu trúc

-Phỏng vấn hành vi (behavior based Interview-BBI)

-Phỏng vấn tình huống (STAR-Situation – task-action-Result)

Phỏng vấn với kịch bản gây áp lực: Im lặng, hỏi dồn dập

Loại 2: Phân theo số lượng người phỏng vấn và người được phỏng vấn

+Phỏng vấn theo nhóm (nhiều ứng viên cùng tham gia phỏng vấn)

+Phỏng vấn theo Hội đồng/panel (nhiều người phỏng vấn)

+Phỏng vấn Tù Binh (1-1)

+Lunch Interview


Quản trị tổ chức theo mô hình hiện đại

Tạo động lực cho người lao động

Vị thế của người lao động ngày càng cao hơn người sử dụng lao động

+kinh tế thay đổi ==> cơ hội việc làm cao hơn (do kinh tế hội nhập)

+Địa lý (có thể làm việc ở xa) Virtual Orgnisation

+Psychological Contract (hợp đồng tâm lý)

Những điểm mới:

+Tháp nhu cầu-Maslow (mới), 8 tầng

+Thuyết XYZ (tạo động lực)

X: tính xấu của con người

Y: Tính tốt của con người

+Thuyết công bằng – Adam

a/công bằng bên trong

b/Công bằng bên ngoài

c/công bằng cá nhân

d/động lực

e/cam kết

d/Thành tích